Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:27 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,475.00 294.62 | 16,575.00 231.18 | 17,215.00 346.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,816.00 76.61 | 17,981.00 62.42 | 18,565 71.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,589 534.14 | 28,589 250.75 | 29,518 270.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,438.59 19.37 | 3,473.32 19.57 | 3,584.90 20.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,591.92 47.37 | 3,729.62 49.34 |
Euro | EUR | 26,582 340.53 | 26,652 145.47 | 27,968 287.67 |
Bảng Anh | GBP | 31,727 326.38 | 32,047 329.68 | 33,077 341.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.05 | 0.00 -3,212.17 | 0.00 -3,315.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.06 | 0.00 -312.05 |
Yên Nhật | JPY | 161.48 3.24 | 163.48 3.64 | 171.07 3.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 0.20 | 17.76 0.22 | 19.27 0.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,714 -1,801.95 | 83,944 -1,870.59 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,626.82 | 0.00 -5,749.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,286.11 16.87 | 2,383.26 17.67 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.41 8.11 | 275.00 8.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,574.00 -171.96 | 6,837.09 -156.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,280.95 | 0.00 -2,377.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,703 185.87 | 18,753 48.83 | 19,320 15.77 |
Bạc Thái | THB | 661.99 11.74 | 735.55 13.05 | 763.75 13.58 |
Đô la Mỹ | USD | 24,645 -525.00 | 24,645 -555.00 | 24,867 -632.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.